DUY NHẤT HÔM NAY
Thời gian ưu đãi chỉ còn
499.000Đ
1.996.000Đ
Bạn đang có ý định đi du học nhưng công việc và học tập đã chiếm hết thời gian học tiếng Hàn của bạn?
Bạn là sinh viên mới ra trường mới học thêm một ngôn ngữ để phát triển bản thân, tăng cơ hội nghề nghiệp với mức lương cực kì hấp dẫn hay du học Hàn Quốc để có cơ hội học tập trong môi trường quốc tế?
Hay chỉ đơn giản, bạn yêu thích nét đẹp văn hóa và con người Hàn Quốc, bạn muốn trải nghiệm và giao tiếp với người bản xứ để hiểu thêm về đất nước xinh đẹp này?
Bạn đang làm việc tại một công ty Hàn Quốc, bạn muốn có thêm cơ hội để thăng tiến trong công việc cũng như có thể trò chuyện, giao tiếp cùng những đồng nghiệp người Hàn Quốc trong công ty?
Phần 1: Gặp gỡ
Phần 2: Cuộc hẹn
Phần 3: Mua sắm
Phần 4: Bệnh viện
Phần 5: Thư tín
Phần 6: Giao thông
Phần 7: Điện thoại
Phần 8: Phim ảnh
Phần 9: Ngày nghỉ
Phần 10: Ngoại hình
Phần 11: Sắp thi rồi
Phần 12: Du lịch
Phần 13: Thi cử thế nào?
Phần 14: Chúng tôi mua được vé rồi
Phần 15: Tôi phải tham dự buổi
liên hoan
Phần 1: Cuộc sống ở trường học
Phần 2: Quan hệ xã hội
Phần 3: Sức khỏe
Phần 4: Mua sắm
Phần 5: Nấu ăn
Phần 6: Ngân hàng
Phần 7: Tính cách
Phần 8: Lỗi lầm
Phần 9: Chuyển nhà
Phần 10: Du lịch
Phần 11: Những điều lo lắng
Phần 12: Internet
Phần 13: Hy vọng
Phần 14: Phim lẻ và phim bộ
Phần 15: Lễ phép và quy tắc
Phần 1: Bài mở đầu
: bảng chữ cái
Phần 2: Giới thiệu
Phần 3: Trường học
Phần 4: Sinh hoạt hàng ngày
Phần 5: Ngày và thứ
Phần 6: Công việc trong tuần
Phần 7: Cuối tuần
Phần 8: Mua sắm
Phần 9: Thức ăn
Phần 10: Nhà cửa
Phần 11: Gia đình
Phần 12: Thời tiết
Phần 13: Điện thoại
Phần 14: Sinh nhật
Phần 15: Sở thích
Phần 16: Giao thông
Thầy giảng rất kỹ và cũng hỗ trợ học viên rất nhiệt tình nữa. Bài học có kèm chữ nên cũng dễ theo dõi để học nữa. Không khác mấy với đi học ở trung tâm, rất mong sẽ có khóa nâng cao sớm nhất. Em cám ơn thầy ạ!
Với người mới bắt đầu như em nhưng không thấy khó khăn gì, mỗi bài em thường học và ôn lại 2-3 ngày vì tiếng Hàn thực sự rất khó nhưng lại được thầy giải đáp rất nhanh! Mong rằng em sẽ sớm thi được chứng chỉ Topik!
Thật sự rất mong chờ khóa học tiếng Hàn của thầy được ra mắt… Đã từng học thầy qua skype và cảm thấy phương pháp dạy của thầy vô cùng đặc biệt và ấn tượng. Chưa bao giờ mình cảm thấy lại muốn học ngoại ngữ như bây giờ.
Email: Cskh@unica.vn Website: Unica.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN UNICA
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 012202464
Ngày cấp: 15/07/2011
Trụ Sở: Tòa Nhà INET Số 247 Cầu Giấy, Hà Nội
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
Chính sách thanh toán
Phần 1: Bài mở đầu
Bài 1: Nguyên âm
Bài 2: Phụ âm
Bài 3: Ghép âm, patchim
Phần 2: Giới thiệu
Bài 4: Giới thiệu (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 5: Giới thiệu (Kỹ năng)
Phần 3: Trường học
Bài 6: Trường học (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 7: Trường học (Kỹ năng)
Phần 4: Sinh hoạt hằng ngày
Bài 8: Sinh hoạt hằng ngày (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 9: Sinh hoạt hằng ngày (Kỹ năng)
Phần 5: Ngày và thứ
Bài 10: Ngày và thứ (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 11: Ngày và thứ (Kỹ năng Viết)
Bài 12: Ngày và thứ (Kỹ năng Đọc, Nói)
Phần 6: Công việc trong ngày
Bài 13: Công việc trong ngày (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 14: Công việc trong ngày (Ngữ pháp tiếp)
Bài 15: Công việc trong ngày (Kỹ năng Viết)
Bài 16: Công việc trong ngày (Kỹ năng Đọc, Nói)
Phần 7: Cuối tuần
Bài 17: Cuối tuần (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 18: Cuối tuần (Ngữ pháp tiếp)
Bài 19: Cuối tuần (Kỹ năng Viết)
Bài 20: Cuối tuần (Kỹ năng Đọc, Nói)
Phần 8: Mua sắm
Bài 21: Mua sắm (Từ vựng)
Bài 22: Mua sắm (Ngữ pháp)
Bài 23: Mua sắm (Kỹ năng Viết)
Bài 24: Mua sắm (Kỹ năng Đọc, Nói)
Phần 9: Thức ăn
Bài 25: Thức ăn (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 26: Thức ăn (Kỹ năng Viết)
Bài 27: Thức ăn (Kỹ năng Đọc, Nói)
Phần 10: Nhà cửa
Bài 28: Nhà cửa (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 29: Nhà cửa (Kỹ năng Viết)
Bài 30: Nhà cửa (Kỹ năng Đọc, Nói)
Phần 11: Gia đình
Bài 31: Gia đình (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 32: Gia đình (Kỹ năng Viết)
Bài 33: Gia đình (Kỹ năng Đọc, Nói)
Phần 12: Thời tiết
Bài 34: Thời tiết (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 35: Thời tiết (Kỹ năng Viết)
Bài 36: Thời tiết (Kỹ năng Đọc, Nói)
Phần 13: Điện thoại
Bài 37: Điện thoại (Từ vựng)
Bài 38: Điện thoại (Ngữ pháp)
Bài 39: Điện thoại (Kỹ năng Viết)
Bài 40: Điện thoại (Kỹ năng Đọc, Nói)
Phần 14: Sinh nhật
Bài 41: Sinh nhật (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 42: Sinh nhật (Kỹ năng Viết)
Bài 43: Sinh nhật (Kỹ năng Đọc, Nói)
Phần 15: Sở thích
Bài 44: Sở thích (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 45: Sở thích (Kỹ năng Viết)
Bài 46: Sở thích (Kỹ năng Đọc, Nói)
Phần 16: Giao thông
Bài 47: Giao thông (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 48: Giao thông (Kỹ năng)
Phần 1: 만남 Gặp gỡ
Bài 1: 만남 Gặp gỡ (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 2: 만남 Gặp gỡ (Kỹ năng viết)
Bài 3: 만남 Gặp gỡ (Kỹ năng đọc, nói)
Phần 2: 약속 Cuộc hẹn
Bài 4: 약속 Cuộc hẹn (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 5: 약속 Cuộc hẹn (Ngữ pháp tiếp)
Bài 6: 약속 Cuộc hẹn (Kỹ năng viết)
Bài 7: 약속 Cuộc hẹn (Kỹ năng đọc, nói)
Phần 3: 물건 사기 Mua sắm
Bài 8: 물건 사기 Mua sắm ( Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 9: 물건 사기 Mua sắm ( Từ vựng, ngữ pháp) Phần 2
Bài 10: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng viết)
Bài 11: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 12: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 4: 병원 Bệnh viện
Bài 13: 병원 Bệnh viện (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 14: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng viết)
Bài 15: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 16: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 5: 편지 Thư tín
Bài 17: 편지 Thư tín (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 18: 편지 Thư tín (Kỹ năng viết)
Bài 19: 편지 Thư tín (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 20: 편지 Thư tín (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 6: 교통 Giao thông
Bài 21: 교통 Giao thông (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 22: 교통 Giao thông (Kỹ năng viết)
Bài 23: 교통 Giao thông (Kỹ năng đọc, nói)
Phần 7: 전화 Điện thoại
Bài 24: 전화 Điện thoại (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 25: 전화 Điện thoại (Kỹ năng viết)
Bài 26: 전화 Điện thoại (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 27: 전화 Điện thoại (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 8: 영화 Phim ảnh
Bài 28: 영화 Phim ảnh (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 29: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng viết)
Bài 30: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 31: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 9: 휴일 Ngày nghỉ
Bài 32: 휴일 Ngày nghỉ (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 33: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng viết)
Bài 34: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 35: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 10: 외모 Ngoại hình
Bài 36: 여행 Ngoại hình (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 37: 여행 Ngoại hình (Kỹ năng viết)
Bài 38: 여행 Ngoại hình (kỹ năng đọc, nói)
Phần 11: 여행 Du lịch
Bài 39: 여행 Du lịch (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 40: 여행 Du lịch (Kỹ năng viết)
Bài 41: 여행 Du lịch (kỹ năng đọc, nói)
Bài 42: 여행 Du lịch (kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 12: 공공장소 Nơi công cộng
Bài 43: 공공장소 Nơi công cộng (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 44: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng viết)
Bài 45: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 46: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 13: 도시 Thành phố
Bài 47: 도시 Thành phố (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 48: 도시 Thành phố (Kỹ năng viết)
Bài 49: 도시 Thành phố (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 50: 도시 Thành phố (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 14: 계획 Kế hoạch
Bài 51: 계획 Kế hoạch (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 52: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng viết)
Bài 53: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 54: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 15: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc
Bài 55: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 56: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Kỹ năng viết)
Bài 57: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Kỹ năng đọc, nói
Phần 1: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học
Bài 1: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 2: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học (Kỹ năng Đọc)
Bài 3: 학교 생활 Cuộc sống ở trường học (Kỹ năng Nói)
Phần 2: 대인 관계 Quan hệ xã hội
Bài 4: 대인 관계 Quan hệ xã hội (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 5: 대인 관계 Quan hệ xã hội (Kỹ năng Đọc)
Bài 6: 대인 관계 Quan hệ xã hội (Kỹ năng Nói)
Phần 3: 건강 Sức khỏe
Bài 7: 건강 Sức khỏe ( Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 8: 건강 Sức khỏe (Kỹ năng Đọc)
Bài 9: 건강 Sức khỏe (Kỹ năng Nói)
Phần 4: 쇼핑 Mua sắm
Bài 10: 쇼핑 Mua sắm (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 11: 쇼핑 Mua sắm (Kỹ năng Đọc)
Bài 12: 쇼핑 Mua sắm (Kỹ năng Nói)
Phần 5: 요리 Nấu ăn
Bài 13: 요리 Nấu ăn (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 14: 요리 Nấu ăn (Ngữ pháp tiếp)
Bài 15: 요리 Nấu ăn (Kỹ năng Đọc)
Bài 16: 요리 Nấu ăn (Kỹ năng Nói)
Bài 17: Bài kiểm tra số 1
Phần 6: 은행 Ngân hàng
Bài 18: 은행 Ngân hàng (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 19: 은행 Ngân hàng (Kỹ năng Đọc)
Bài 20: 은행 Ngân hàng (Kỹ năng Nói)
Phần 7: 성격 Tính cách
Bài 21: 성격 Tính cách (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 22: 성격 Tính cách (Kỹ năng Đọc)
Bài 23: 성격 Tính cách (Kỹ năng Nói)
Phần 8: 실수 Lỗi lầm
Bài 24: 실수 Lỗi lầm (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 25: 실수 Lỗi lầm (Ngữ pháp tiếp)
Bài 26: 실수 Lỗi lầm (Kỹ năng Đọc)
Bài 27: 실수 Lỗi lầm (Kỹ năng Nói)
Phần 9: 이사 Chuyển nhà
Bài 28: 이사 Chuyển nhà (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 29: 이사 Chuyển nhà (Ngữ pháp tiếp)
Bài 30: 이사 Chuyển nhà (Kỹ năng Đọc)
Bài 31: 이사 Chuyển nhà (Kỹ năng Nói)
Phần 10: 여행 Du lịch
Bài 32: 여행 Du lịch (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 33: 여행 Du lịch (Kỹ năng Đọc)
Bài 34: 여행 Du lịch (Kỹ năng Nói)
Bài 35: Bài kiểm tra số 2
Phần 11: 고민 Những điều lo lắng
Bài 36: 고민 Những điều lo lắng (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 37: 고민 Những điều lo lắng (Ngữ pháp tiếp)
Bài 38: 고민 Những điều lo lắng (Kỹ năng Đọc )
Bài 39: 고민 Những điều lo lắng (Kỹ năng Nói)
Phần 12: 인터넷 Internet
Bài 40: 인터넷 Internet (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 41: 인터넷 Internet (Kỹ năng đọc)
Bài 42: 인터넷 Internet (Kỹ năng Nói)
Phần 13: 희망 Hy vọng
Bài 43: 희망 Hy vọng (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 44: 희망 Hy vọng (Ngữ pháp tiếp)
Bài 45: 희망 Hy vọng (Kỹ năng Đọc)
Bài 46: 희망 Hy vọng (Kỹ năng Nói)
Phần 14: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ
Bài 47: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 48: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ (Kỹ năng Đọc)
Bài 49: 영화와 드라마 Phim lẻ và phim bộ (Kỹ năng Đọc)
Phần 15: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc
Bài 50: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 51: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc (Kỹ năng Đọc)
Bài 52: 예절과 규칙 Lễ phép và quy tắc (Kỹ năng Nói)
Bài 53: Bài kiểm tra số 3